Thứ Năm, 4 tháng 2, 2016
LS CABLE
Thứ Năm, 4 tháng 2, 2016 by test
Gia Công Trục, Bánh Răng, Puly, Đầu Phun. Chế Tạo Máy Trộn Bột, Bobbin, Khuôn Mẫu
Pully Ø130-Máy 17 Dies | INS nắp thùng nhựa BV297 - Top Box |
Trục -Pully-Căn -Máy 17 Dies | Thanh giảm chấn -Shock absorbers bar |
Pully Ø163-Máy 17 Dies(BV C126-4) | Dao cắt cáp - Cutter cable knife |
Puly Capstan -Máy Vỏ Bọc (BV1-11) | Trục đùm máy bọc vỏ sửa - Screw Repair |
Puly Capstan -Máy Vỏ Bọc (BV52-2) | Con trượt hộp số BV296 - Rewinder Bv296 |
Đầu Phun-Nipple PVC | Sửa chữa con lăn - Roller repair |
Con Lăn Chỉnh Tâm | Khớp nối Sửa chữa - Couling repair |
Trục Capstan -Máy PDH(BV 9) | Then - Key |
Trục Pully Capstan-Máy PDH(BV 13) | Mạ Crom trục - Coating Crom Shaft |
Trục Pully Capstan-Máy PDH(BV 13-1) | Mạ Crom lỗ - Coating Crom hole |
Cái Nắp Điện-Adapter-Máy 800Buncher( BV 423) | Trục 40Cr BV292 - Shaft 40Cr BV292 |
Trục Số -Máy 150 Ext(BV 139-6) | Puly S45C BV292 -Pulley S45C BV293 |
Trục Số A-Máy 150 Ext(BV 139-6A) | Nắp cách nhiệt - Insulation Cap BV133 |
Trục Kiếm 2-Máy PDY (BV 447-1) | Bánh xich BV289 - Wheel chain Bv289 |
Bích Cách Điện -Máy INS(BV 46-3) | Khung định vị 01 |
Bích Cách Điện -Máy INS(BV 133) | Khung định vị 02 |
Cái Khuôn-Binding 2 -Devided Dies | Sửa chữa truc - Shaft repair |
Cái Khuôn-Bending one -Body Dies | Sửa trục vít me - Crew Repair |
Cái Khuôn-W/B Tape Forming Dies | Sửa chữa trục motor - Shaft motor repair |
Cái Khuôn-Press Type Die | Bích chỏm cầu - Flange spherical |
Đầu Phun -Pressre Type Nipple | Bích - Flange |
Đầu Phun -Inser Sheath Nipple | Bộ ly hộp từ VS - The clutch VS |
Cái Khuôn -Inner Sheath Die | PVC Cutter - Mặt sàn |
Chế Tạo Khuôn -Yarn Server Die | Bích sắt BV273-2 |
Sửa Lấy Bu Lông | Bánh răng BV273-4 |
Đầu Phun-Nipple For 100+40EXT | Nối răng ngoài BV273-5 |
Khuôn-Die For 100+40EXT | Nối răng trong BV273-6 |
Dụng Cụ Siết Die Loại Nhỏ | Trục hộp số BV273-7 |
Đầu Phun-Nipple Lszh 5.7 | Bạc ren BV304 |
Đầu Phun-Nipple Lszh 7.7 | Xilanh Bv304 |
Cái Khuôn-Die PVC 10.3 | Puly niken BV309 |
Cái Khuôn-Die PVC 10.2 | Tán thau - Nut brass |
Cái Khuôn-Die PVC 9.9 | Mặt bích S4- Insulation flange annealer S4 |
Adapter-Skip(BV SCK-TU001) | Mặt bích S6- Insulation flange annealer S6 |
Trục Hộp Số-Skip(BV SCK-TU001-2) | Bọc nhựa PU - Coating PU |
Thanh Cài Tốc-Skip(BV SCK -TU001-3) | Bàn xoay - Turn table assy |
Càng Gạt Số Lồng 60(BV-C008) | Sửa thùng nước-Repair water tank |
Thanh Trượt Băng-1600dt(BV C162T-001) | Sửa đầu lỗ - Repair cross head |
Bánh Xe-Clinching Wheel | Sửa chữa ống lót - Repair sleeve |
Gá Đỡ Pully-Máy PDY(Làm Mới) | Sửa chữa mặt bích - Repair flange |
Máy Trộn Bột chống thấm-Bọc Vỏ (BV 473) | Trục - Shaft (BV319) |
Tấm Đỡ-Suport Sheath - Trôn Bôt CT -473-2 | Bạc ren- Sleeve (BV319) |
Kính Thăm Sheath - Trôn bôt CT 473-3 | Trục- Shaft (BV 273-1) |
Bích Bạc Đạn Sheath - Trôn bôt CT 473-4 | Sửa chữa bánh răng - Gear repair |
Bích Bạc Đạn Trục Vít Sheath - Trôn bôt CT 473-5 | Sửa trục vitme - Repair shaft vitme |
Khoen Nhựa Sheath - Trôn bôt CT 473-6 | Đai ốc - Nut |
Khay Bột Sheath - Trôn bôt CT 473-7-1 | Sửa nắp bạc đạn - Repair bearing cover |
Phễu Hứng Nhựa Sheath - Trôn bôt CT 473-7 | Sửa chữa đầu đá - Repair bracket |
Nắp Phễu Sheath - Trôn bôt CT 473-8 | Đầu gá - Bracket |
Trục+Then Cánh Khuấy Sheath - Trôn bôt CT 473-9 | Sửa chữa Cùm - Repair cluster |
Trục Vít-Sheath - Trôn bôt CT 473-10 | Sửa vít me - Srew repair |
Cánh Khuấy Sheath - Trôn bôt CT 473-11 | Mặt bích - Flange |
Bích Đỡ Phễu Sheath - Trôn bôt CT 473-13 | 60 Bobbin -Nối Răng Trong |
Khớp Nối Sheath - Trôn bôt CT 473-14 | Sửa trục - Repair shaft |
ống Dải Bột Sheath - Trôn bôt CT 473-16 | Sửa chữa trục, bánh răng - Repair shaft, gear, support |
Nắp Thùng Phế Liệu Sheath - Trôn bôt CT 473-17 | Trục T/U - T/U Shaft |
Xylanh Nhựa Sheath - Trôn bôt CT 473-18 | Sửa đầu tu - Turret repairing |
Bu Lông Liên Kết Motor Sheath - Trôn bôt CT 473-19 | Sửa chữa trục - Shaft repairing |
Gía Máy Sheath - Trôn bôt CT 473-20 | Sửa chữa bánh răng(273-5) - Gear repairing |
Bold Adjust Die | Trục - Shaft 138-1 |
Clinching Wheel | Trục, nút - Shaft, Nut 138-2 |
Sửa Đầu Bơm Nước | Đầu nối, ống lót- Adapter,Washer |
Bộ Chuyển-Adapter P/O-100EXT (BV315-2) | Sửa Trục-Repair Shaft |
Dies Stranding SKD11 | Sửa mặt bích máy bơm - Repair pump cover |
Bánh Cách Điện 3Tầng -(BV 46-2) | Thanh cài tốc - Bar set speed |
Cái Nắp-Adapter (BV-CO75) | Puly - Pulley |
Cái Nắp-Adapter (BV-CO74) | Sửa chữa van - Valve repair |
Ty Ren M4-160-Máy INS(BV 380) | Thanh cài tốc - Guider |
Cổ Góp Thau -Máy INS(BV V220) | Sửa chữa đầu nối - Coupling repair |
Đường Dẫn -Guide Pulley Capstan | Boc Pu - Pulley repair |
Cổ Góp-Máy PDY(BV 385) | Nhông xích - Sprocket |
Bánh Răng 18*M2.0 | Trục - Shaft |
Bánh Răng 17*M2.5 | Bánh răng - Gear |
Bánh Răng 30*M1.25 | Cái bàn - Table |
Bánh Răng 37*M1.25 | Bích đệm - Flange |
Trục-Shaft | Nắp - Adapter |
Pin Máy GT(BV 229-1) | Bánh vít - Worm gear |
Kẹp Đầu Đùn 45 Máy INS | Sửa chữa bạc- Silver reapair |
Bích Cách Điện Ø320 -Máy ISN | Sửa chữa trục - Shaft repair |
Cổ gópT/U-Máy PDA(BV150,150-1,150-2….) | Sửa chữa Con lăn - Roller Repair |
Bánh Vít 30T-Máy 25000dt(BV 382-2) | Khuôn - Díe |
Bánh Vít 3T-Máy 25000dt(BV 382-1) | Bàn nâng bin - Table lift Bobbin |
Dao Cắt Phế Liệu-Knife for Cutting Scrap | Dao chặt nhựa- Plastic cutting knife |
Con Lăn -Máy Tubular(BV C083-2) | Sửa chữa mặt bích - Flange repair |
Ngàm Kẹp 750-140-139 | Thanh trượt - Slider |
Pully Buồng Ủ-Máy INS (BV 4B1,4B2) | Sửa Mặt Bích -Flangle Repair |
Gia Công Trục Kiếm GT | Sửa Pulley -Pulley Repair |
Bully Buồng Ủ C3603 | Sửa Bánh đùn-Wheel Rrepair |
Cổ Góp Buồng Ủ-Máy INS (BV4C) | Sửa Pully-Pully Repair |
Nắp Inox Kính -Máy INS(BV 376) | Mặt Bích-Flangle |
Má Kẹp Nhựa-Máy QCLV(BV 387) | Trục, Pully -Shaft+Roller |
Pully Buồng ủ -Máy 17dies(BV 388-5) | Máng Vành Khuôn-Cable Die Bearer |
Thắng -Máy 2500DT(BV-C076) | Mặt Bích-Flangle |
Kệ Đựng Văng Gỗ | Trục -Shaft |
Mài Roller Máy Phế Liệu | Trục Máy Bơm -Shaft (BV128) |
Air Blower part -Làm Theo Mẫu | Mặt Bích Máy Bơm Đồng-Flangle(BV138) |
Roller Ø149*40-Máy upt(BV 389) | Máy Filler -Adapter(BV108) |
Roller Ø159 Máy 1800dt#1(BV390) | Trục-Shaft(BV -118) |
Bánh Xích A-Máy 80 ext (BV C089-1) | Máy INS-Clider(BV-98) |
Bánh Xích A-Máy 80 ext (BV C089-2) | Máy Takeup -Adapter(BV-158) |
Gia Công Cổ góp | Kẹp Dây -Pin |
Niple For 100+40mm EXT | Bánh Xích Nối 80-22T-Máy SKIP(BV-343) |
Sửa Đầu Đùn | Bánh xich -1 Máy1600(BV 375-1) |
Kẹp Đầu Đùn Ф45 Máy INS(BV20,21,22,23) | Bánh xich -2 Máy1600(BV 375-2) |
Pully PU-Máy Bọc Vỏ(BV4) | Bích Xích Nối 80-22T-Máy Skip(BV343-1) |
Trục capstan 1-Máy Vỏ Bọc (BV-004) | Trục1-Máy Skip(BV 376-1) |
Trục capstan 2-Máy Vỏ Bọc (BV-003) | Then 44-20-Máy Skip (BV376-3) |
Roller Đùn Dây -Máy Băm Đồng(BV 391) | Con Lăn-Roller |
Đai ốc giữ Băng -Máy Tubular(BV-394) | giá Con Lăn-Máy 150Ext(BV380-1) |
Aó Bạc Đạn Ф35 Máy | Bích Cách Điện Máy-Mái INS |
Bồn-Tank | Tấm Chặn-Blocking Plate |
Bạc Chạn Dầu-Máy 13dies(BV111) | Trục-Roller |
Bạc Chạn Trục-Máy 13dies(BV113) | Tấm Gá -Crank |
Pully Buồng Ủ-Máy INS (BV 4B,4B1) | Máng Đỡ Dây Ngắn |
Pully Cramics-Máy INS(BV15) | Gía Đỡ Trục Vít(BV01) |
Adapter P/O-Máy Bun(BV220-1,220,220-2) | Sửa Trục-Pully Repair |
Ống giảm thanh -Máy ISN(BV 396) | Dao Tách Nhựa-Knife |
Trục Số 3-Máy INS(BV108-3) | Đai ốc capstan(BV-V310-1) |
Trục L744-Máy Tapping (BVC102) | Mặt Bích capstan(BV-V310-2) |
Đai ốcM55-Máy Tapping (BV C102) | Trục capstan(BV-V310) |
Adapter P/O-Máy Tapping (BV C102-1) | Lồng Sắt-X-Filler Carrier |
Gá rải Dây -Máy Sang Cuộn (BV 006) | Sửa Mặt Bích-Flangle Repair |
Bép bọc ống Ф 3.5 | Bánh Răng -Gear |
Bép bọc ống Ф 4.1 | Bánh Răng-Gear Stranding of T.U |
Bép bọc ống Ф 5.2 | ốc chỉnh Khuôn Máy Đùn 115 |
Bép bọc ống Ф 6.1 | ốc chỉnh Khuôn Máy Đùn 65 |
Cối bọc ống Ф 8.5 | Sửa Trục-Shaft Repair |
Cối bọc ống Ф 10.0 | Bánh Răng-Gear |
Cối bọc ống Ф 12.0 | Khớp Nối Xích-Máy Bọc Vỏ (BV3-1) |
Sửa chốt Con-Máy 13AIES | Khớp Nối Xích-Máy Bọc Vỏ (BV3-2) |
Thanh Trượt -Máy Xoắn 4(BV31,B32 | Adapter P/O-Máy Bọc Vỏ (BV V288) |
Gia Công Pully 5Rãnh Không Phủ Ciramic | Trục P/O Buncher(BV 220,220-1,220-2) |
Gia Công Pully Poc PU | Trục L1745 (Bv C007) |
Trục L174-Ф17-Máy 13 Dies (BV C091) | Trục L1735 (Bv C007) |
Con Lăn L105-Ф45-Máy 12 DIES(BV C091) | Trục Số 12-Máy 13 dies#1(BV 313) |
Đai ốc M24*P2-Máy 13 Dies((BV C091) | Trục Số Máy 13 dies#1(BV 310) |
Nắp Hồ Nước -Máy INS(BV 11) | Tay Đỡ-Arm Repair |
Cụm Dẫn HướngBV-C107,107-1) | Sửa lồng Sắt - Carrier repair |
Sửa Đai ốc Bàn nâng Bucher | Khuôn-Die |
Lồng Sắt- Carrier | Cối Bọc-Nipple |
Die C6A CMP | Bép Bọc Thép -Dies |
Niple C6A CMP | Đường Dẫn -Guiding Tube |
Bánh Răng Côn 1-Máy Mica(BV 198-1) | Lưới Lọc -Net Filter |
Bánh Răng Côn 2-Máy Mica(BV 198-2) | Sửa Vòng Đệm-Ring Repair |
Trục Ø15-Máy Mica(BV 198-3) | Sửa Bánh Răng-Gear Repair |
Đai M25*1.5P | Khuôn -Die Filler LD C6 |
Sửa Đầu Bọc | Khuôn-Die C8 |
Filled Sheath Dies(ABC 4*70) | Đầu Núm Vú-Nipple C8 |
Xe Đẩy Gỗ | Pully Belt C Hộp Số -Máy Vỏ Bọc(BV215-2) |
Sửa Trục-Pully Repair | Pully Coiler -Máy 13 Dies(BV384) |
Lá Nhựa Reelex(Làm Theo mẫu) | Trục hộp sốTU Máy Buncher(BV511) |
Bánh Răng | Adapter P/O-Máy Buncher(BV9) |
Die 7.0 | Trục Khóa Bobbin -Máy PSM(BV12) |
Niple 5.0 | Sửa Xi Lanh - Sleeve repair |
Die 10.2 | Sửa Buồng Ủ-Door Repair |
Niple 5.5 | Dies Ø16 |
Khuôn-Die | Dies Ø14 |
Đầu Phun-Niple | Dies Ø13 |
Gia Công Bánh Răng -Gear Repair | Dies Ø10 |
TrụcP/O-Máy 150ext(BV139-6) | Sửa Bánh đùn-Wheel Repair |
Trục Ren TR45-Máy 150ext(BV 355-3) | Dies Cáp ABC4*16SQ(OR-3R) |
Bạc Ren TR45-Máy 150ext(BN 355-3) | Nipple Cap ABC 4*25SQ |
Bích MC Nylon Ф330-Máy INS(BV 131-1) | Dao Tách Nhựa Bộ Trên-Knife for Cutting Scrap |
Con Lăn -Bobbin | Dao Tách Nhựa Bộ Dưới-Knife for Cutting Scrap |
Ống Dẫn-Tube Guide 2500DT | Sửa Bánh Đùn |
Đầu Phun-Filed Sheath Dies(ABC3*50+1*50SQ) | Shaft repair |
Thân Thùng Hút Nhựa -Máy ISN(Mẫu) | Pinion gear repair |
Chốt định vị máy GT (BV 16-3) | Frame |
Trục T/u máy bunching (BV 18-3) | Bạc lót - Bobbin Adapter, 2500DT |
Trục t/u máy 1600dt#1(BV 138-1) | Bobbin Adapter, 1600DT |
Adapter 1-máy 1600dt#1(BV 138-4) | Bạc lót - Bobbin Adapter, 1600DT |
Adapter 2-máy 1600dt#1(BV 138-5) | Bạc lót - Bobbin Adapter, 2000DT |
Bát đỡ pull-máy 17 dies (BV C104-1) | 150EXT play off - Shaft |
Pully capstan-máy 17dies (Bv C122-1) | 150EXT play off - Adapter bar |
Adapter-máy 150ext (BV 139-4) | 150EXT play off - Pin |
Trục thắng-máy 150ext (BV 139-1) | 150EXT play off - Cove |
Trục trơn-máy 150ext (BV 139-10) | Column |
Sửa Trục Đùn | I Beam |
Thanh giá kẹp Ø30 - máy INS(BV 25-3) | Plate |
Thanh giá kẹp Ø30 - máy INS(BV 25-2) | Nut |
Pully-máy sang cuộn (BV 231) | Key processing ( Motor ) |
Trục pullyL72-máy 17dies(BV C126-1) | Shaft |
Adapter-máy tapping(BV C125-1) | Steel plate |
Trục t/u-1-máy tapping(BV C125-2) | Computer shelf |
Đai ốc M65-P2-máy tapping(BV C125-2) | Sheath Wrench |
Trục t/u-2-máy tapping(BV C125-3) | Aluminum pulley ( 1 ) |
Đai ốc M55-P2-máy tapping(BV C125-3) | Aluminum pulley ( 2 ) |
Đai ốc M60-P2-máy tapping(BV C125-3) | Gear repair |
Bobbin sắt - Steel bobin | Key |
Căn lót-máy PDY(BV 281-1 281-2) | Sleeve repair |
Trục capstan L730-máy 13dies#2(BV C133-1) | Stand |
Pully capstan-máy 13die#2(BV C133-2) | Bracket |
Vành chặn pully Ø440-13dies#2(BV C133-3) | BRKT |
Căn bạc đạn 01-máy 13dies#2(BV C133-4) | Shaft / Pulley repair |
Căn bạc đạn 02-máy 13dies#2(BV C133-4) | Thép hộp |
Căn trong bạc đạn-máy 13dies(BV C133-5) | Bearing Housing repair |
Trục+con lăn quấn băng nhôm(BV 169) | Đầu đùn nhựa |
Bát con lăn(BV R01) | FC Pulley |
Dao băm đồng 13S-xưởng utp(BV 43) | Ống lót - Sheath adapter |
Dao băm đồng M-xưởng utp(BV 43-1) | Sửa chữa đầu trục mô tơ - Motor shaft repair |
Dao băm đồng S-xưởng utp(BV 43-2) | Sửa chữa Pu ly răng - Belt pulley |
Đai ốc giữ thăng bằng M74-máy tubular(BV 394) | Móc lỗ khớp nối xích - Coupling processing |
Gá rải dây - Máy PDY(BV 24,24-1,24-2,24-3) | Pu ly - Pulley |
Đầu nối Ф30-máy INS(BV 6/4) | Tấm chêm - Foklist |
Ống dữ đai khuân-máy INS(BV231) | Pu li - Pulley |
Đai ốcdữ đai khuân-máy INS(BV232) | Sửa chữa con lăn - Pulley repair |
Ống dữ dây-máy INS(BV 9/4) | Tán thau - Brass nut |
Bát con lăn trái-máy bọc vỏ(BV R01) | Sửa chữa áo bạc đạn - Bearing housing repair |
Trục hs t/u-máy PJM(BV 4) | Ống bao thép - Pipe Cylinder |
Con lăn+trục+căn-máy sang cuộn (BV 207) | Trục Vít me - Srew |
Trục capstan-máy bọc vỏ (BV 003) | Áo bạc đạn - Bearing housing |
Sữa chữa khung máy nâng Puncher | Chi tiết trục - Shaft |
Gia công kiếm mới-máy PDY (Cover) | Sửa lỗ bạc đạn khuôn mâm - Mold repair |
Trục+con lăn-máy tubular(BV C145-A) | Cột thép - Colum |
Trục+con lăn-máy tubular(BV C145-B) | Đế cột 1 - Plate 1 |
Sửa Trục Bánh Răng | Đế cột 2 - Plate 2 |
Thanh trượt-máy PDY(BV 24) | Cột thép - Colum I |
Đầu nối Ф30-máy INS(BV 230) | Đế cột 3 - Colum bowl |
Pully t/u-máy bọc vỏ(BV 19-6) | Trục bơm - Pump shaft BV65 |
Sửa Đầu Trục Pitong | Trục bơm - Pump shaft BV240 |
Bạc Cổ Góp 1-máy 17dies(BV 377-1) | Chốt - Capstan shaft BV233 |
Trục Pully dẫn dây-máy 1dies(BV 354-3) | Đệm teflon - Teflon seal BV230 |
Trục Pully-máy 800buncher(BV C160-1) | Mặt bích - Flange for power clutch BV213 |
Pully A1 T/U-máy 800buncher(BV C160-2) | Bu ly - Capstan puly BV213 |
Pully A2 T/U-máy 800buncher(BV C160-2) | Sửa chữa bạc lót - Sleeve Cr Coating |
Phíp b/ủ-máy INS (BV 126) | Phủ PU Pulley - Pulley PU Coating |
Adapter-máy PDA(BV 205) | Bu ly - pulley |
Adapter-máy PDY(BV 206) | Tán bịt - Cap nut ( Brass ) |
Adapter-máy PSM(BV 207) | Gia công vòng sắt - Sleeve Cr coating |
Trục pully dẫn dây-máy 13dies(BV C162-1) | Thùng thép - Steel tank |
Pully dẫn dây-máy 13dies(BV C162-2) | Con lăn 1 BV262 |
Trục ren thang-máy 150ext(BV 355-3) | Bạc lót 2 BV262 |
Bạc ren thang-máy 150ext(BV 355-3) | Bạc lót 3 BV262 |
Máy Đùn Nhựa-Mechanical#2 for PE Sting OFC | Con lăn 4 BV262 |
Khớp Nối Thắng-máy 1600#1(BV C039-7) | Ống dẫn 5 BV262 |
Trục ren L1-máy 1600#(BV C039-8) | Con lăn 6 BV262 |
Trục ren L2-máy 1600#(BV C039-8) | Trục 7 BV262 |
Má thắng+Chốt-máy 16003#1(BV C039-9) | Trục 8 BV262 |
Đai ốc giảm chấn M44-máy 13dies (bv C171-1) | Con lăn 9 BV262 |
Bích Cách Điện Ø330 -Máy ISN(BV131-1) | Con lăn 10 BV262 |
Trục Pully -Máy 13 Dies#2(BV C175-1) | Trục vit - Screw |
Pully Dẫn Hướng-Mays Dies(BV C175-2) | Phễu - Funnel |
Nắp Chặn Pully -Máy 13 Dies (BV C175-3) | Khung chốt bản lề - Frame |
Căn Chặn A-Máy 13 Dies(BV C175-4) | Van - Vavle |
Căn Chặn B-Máy 13 Dies(BV C175-4) | Bích - 17Dies - Adapter 1 |
Cổ Teplon Ф 280-Máy 13Dies(BV 230-1) | Bích - 17Dies - Adapter 2 |
Bích Cách Điện Ø320 -Máy ISN(BV133) | 90-EXR-Bánh xích 1 -BV261.1 |
Sửa Măt Bích-Flangle Repair | 90-EXR-Bánh xích 2 -BV261.2 |
Cẩu 5 Ton -Crane5Tons | PDY-Bánh xích 1 BV266-1 |
Con Lăn -MC Roller For -Filler MC | PDY-Bánh xích 2 BV266-1 |
Bộ Ly Hợp -Powder Clutch 10Kg PRC-A3 | PDY-Bánh xích 3 BV266-1 |
Gia Công giá đỡ dàn xả sợi thép | PDY-Bánh xích 4 BV266-2 |
Tháo Và lắp đặt trục giá bobbin vào dàn xả | PDY-Bánh xích 5 BV266-3 |
Cửa 1b/u-Máy PDY(BV 451-1) | PDY-Bánh xích 6 BV266-4 |
Cửa 1b/u-Máy PDY(BV 451-2) | PDY-Bánh xích 7 BV266-5 |
Bánh Xe Cửa-Máy PDY(BV 452) | PDY-Bánh xích 8 BV266-6 |
Thanh Cài Cửa-Máy PDY(452-1) | Bạc lót - Adapter-1 BV267-1 |
Bát giữ cửa Máy PDY(BV452-2) | Bạc lót - Adapter-2 BV267-2 |
Gia Công Con Lăn Bạc Đạn - Bearing Roller Repair | Bạc lót - Adapter-3 BV267-3 |
Sửa Xy Lanh-Cylinder Repair | Ống dẫn dây BV265 |
ống Nối-Connetor Extruder | Sửa đầu trục Motor - Repair Shaft |
Khuôn-Die yarn | Đóng sơ mi Pully - Repair Pully |
Bích Phốt Ø221 Máy 13 Dies#1 | Sửa chữa trục - Repair shaft |
Bích Phốt Ø280 Máy 13 Dies#2 | Bánh xích - Wheel chain |
Gia Công Vỏ Bơm chân không | Sữa chữa bích - Repair Flange |
Dao Băm Đồng (BV43) | Trục răng PDY 263-1 -PDY Gear shaft 263-1 |
Đồng Tấm-Copper Plate | Trục răng PDY 263-2 -PDY Gear shaft 263-2 |
Dụng Cụ Siết Die | Sữa chửa nắp Bobin - Repair Flange box |
Sửa Trục Máy PKM | Sửa chữa ổ bi-Repair housing |
Đóng Sơ Mi P/O-Máy PKM | Trục răng - Taping PO Shaft BV268 |
Trục Adapter Bobbin 900 | Sửa chữa gối đỡ - Repair Support |
Bích Phích Ф110-Máy INS(BV21-1) | Lông đền - Washer |
Nắp Bobbin-Máy GT (BV278-1,2,3,4) | Con lăn BV227 - Rewinder-Roller BV 277 |
Bạc Lệch Tâm Ø40-Máy Băm Đồng(BV307-1) | Trục BV227 - Rewinder-Shaft BV 277 |
Pully Ø178 Bản B-Máy Băm Đồng(BV307-4) | Bạc lót BV267-3 - 17 Dies Adapter-3 BV267-3 |
Ø9.5mm 2-Devided Binding Die -Cái Khuôn | Băng tải - Profile Table |
Ø10.0mm 1-Body binding Die -Cái Khuôn | Sữa chửa bánh răng - Gear Repair |
Ø10.0mm WB Tape Forming Die-Cái Khuôn | Bộ bánh răng 800 - 800 Buncher-3 Gear assy |
Ø10.5 Tube Type Nipple -Đầu Phun | Bánh răng MC - 800 Buncher-3 Gear PPT |
Ø10.0 Yam Server Die-Linh Kiện Khuôn | Bánh răng 800 - 800 Buncher-3 Gear PS |
Marking Segment -Tấm In Chữ | Bồn PVC - PVC Hopper sheft |
Gia Công Con Lăn-Pully Repair | Trục 1 Bobin 60 BV273-1 - Shaft-1 |
Trục P/O-Máy Bọc Vỏ (BV 43) | Trục 2 Bobin 60 BV273-1 - Shaft-2 |
Thanh Trượt-Máy xoắn-4(BV 30) | Trục 3 Bobin 60 BV273-1 - Shaft-3 |
Tấm Gạt Nhựa Cho Máy Rọc phế Liệu 1 | Hộp cách điện(17 Dies) - Box(17 Dies) |
Tấm Gạt Nhựa Cho Máy Rọc phế Liệu 2 | Sửa chữa nắp thùng nhựa - Top Box Repair |
Gia Công Trục máy sang Cuộn -Shaft Repair | Ốc - Bolt |
Khuôn Chữ -Sizing Dies (6.3mm/6.4mm/9.8mm) | Sửa mặt bích - Flange repair |
Cánh Bobin - Fly Bobbin | Con trượt hộp số - Rewinder |
Khung định vị |
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Giới thiệu về tôi
Lưu trữ Blog
-
▼
2016
(118)
-
▼
tháng 2
(19)
- POSCO CENTER Và POSCO E&C
- POSCO CENTER Và POSCO E&C
- KOMET, KOS, KOSTEEL VINA
- DANIELI VIETNAM, SAMIL VINA
- LG DEPON, PONAFLEX
- LOCK&LOCK NT, LOCK GLASS, LOCK LIVING
- LOCK&LOCK NT, LOCK GLASS, LOCK LIVING
- PUSAN
- CHUNG WOO ROPE , SAM HWAN VINA
- HYOSUNG STEEL, CAP TAI HAN
- YOUNG WIRE, DONG BANG
- BOO SUNG VINA
- HYOSUNG ĐỒNG NAI
- KAOTEN PACKING
- GAIL Vina
- CHEMTRONICS, SF TECH, DE SUNG
- LS CABLE
- HANBE VINA, WOOREE VINA
- CHOSU, KUM HWA, SHINKO, DONG YANG
-
▼
tháng 2
(19)
Được tạo bởi Blogger.
0 Responses to “LS CABLE”
Đăng nhận xét